Characters remaining: 500/500
Translation

ngục tối

Academic
Friendly

Từ "ngục tối" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi giam cầm, thường một nhà tù hoặc một buồng giam, nơi người bị giam giữ không tự do thường không gian tối tăm, lạnh lẽo.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ngục: có nghĩanơi giam giữ, thường dùng để chỉ nhà tù.
  • Tối: có nghĩakhông ánh sáng, không sáng sủa, thường gợi lên cảm giác u ám.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Anh ấy bị nhốt trong ngục tối suốt năm năm." (Nói về việc ai đó bị giam giữ trong một nhà tù).
  2. Câu nâng cao: "Cảm giác cô đơn trong ngục tối khiến tôi nghĩ về sự tự do." (Đề cập đến cảm xúc tâm trạng khi bị giam cầm).
Các cách sử dụng khác:
  • Ngục tối có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những tình huống khó khăn, bế tắc trong cuộc sống: "Sau nhiều thất bại, tôi cảm thấy như mình đang sống trong ngục tối."
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "ngục tối" có thể được sử dụng để thể hiện những nỗi đau, sự tuyệt vọng.
Từ gần giống:
  • Nhà tù: một từ cũng chỉ nơi giam giữ nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa u ám như "ngục tối".
  • Buồng giam: thường chỉ một không gian nhỏ hơn trong nhà tù.
Từ đồng nghĩa:
  • Giam giữ: hành động giữ ai đó không cho ra ngoài, có thể không mang nghĩa tối tăm.
  • Tù tội: chỉ những người bị kết án giam giữ.
Lưu ý:
  • "Ngục tối" thường được dùng trong văn cảnh tính chất nặng nề hoặc bi kịch, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  • Có thể phân biệt với "nhà tù", "ngục tối" thường nhấn mạnh vào sự tối tăm nỗi khổ của người bị giam.
  1. Nơi giam cầm tối tăm.

Comments and discussion on the word "ngục tối"